Tiến Hoài Nguyễn Profile and Statistics

Tiến Hoài Nguyễn

First name: Tiến Hoài
Last name: Nguyễn
Nationality: Vietnam
Date of birth: 23 March 1996
Age: 28
Place of birth: Quảng Bình
Height: 162 cm
Weight: 58 kg
Status: active

Football Career Transfers and Statistics

We are going to show you the list of football clubs and seasons in which Tiến Hoài Nguyễn has played. It includes the total number of appearance (caps), substitution details, goals, yellow and red cards stats.

Competition Season Football Club
V.League 1 2015 Hoang Anh Gia Lai 87 2 1 1 16 0 0 0 0

Tiến Hoài Nguyễn has played in the following competitions and football tournaments.

Now showing: V.League 1

V.League 1 (2)
Date Home Team Result Away Team HT        
2015-07-19 Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Binh Duong
2-1
M H2H +
  0 - 1 2' Lê Công Vinh
Hoàng Thanh Tùng 26' 1 - 1  
Trần Hữu Đông Triều 39'  
Hoàng Thanh Tùng 52' 2 - 1  
  55' Nguyễn Michal
Phạm Văn Tiến 82'  
  90+3' Nguyễn Xuân Thành
2015-04-25 Ha Noi
4 - 3
Hoang Anh Gia Lai
4-1
M H2H +
Hoàng Vũ Samson 8' 1 - 0  
Nguyễn Ngọc Duy 19'  
G. Marronkle 28' 2 - 0  
  31' Nguyễn Hữu Anh Tài
Nguyễn Văn Quyết (Penalty) 34' 3 - 0  
Nguyễn Văn Biển 43'  
  3 - 1 45' Lê Văn Sơn (Penalty)
Hoàng Vũ Samson 45+2' 4 - 1  
  47' Trần Hữu Đông Triều
D. Cyrus 67'  
Nguyễn Quốc Long 71'  
  4 - 2 72' Nguyễn Công Phượng (Penalty)
  4 - 3 90+3' Lê Đức Lương
Pages: 1

Hoang Anh Gia Lai Squad List

# Photo Name of Player Nationality A P
1 Lê Văn Trường   28 G 0 0 0 0 7 0 0 0 0 0
25 Phạm Văn Tiến   31 G 690 8 0 0 13 0 0 2 0 1
27 Nguyễn Minh Nhựt   38 G 1648 19 1 0 6 0 0 1 0 0
2 Lê Văn Sơn   27 D 1350 17 2 3 11 1 1 2 0 0
3 Trần Hữu Đông Triều   28 D 559 13 6 4 12 1 0 2 0 0
4 Bùi Văn Long   35 D 1072 14 3 1 9 0 0 2 0 0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy   27 D 853 10 0 2 2 1 0 0 0 0
15 Khuất Hữu Long   37 D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 C. Goia   42 D 108 4 3 0 5 0 0 0 0 0
21 Úc Ksor   28 D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
29 M. Mörec   41 D 90 1 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Nguyễn Hữu Anh Tài   28 D 421 6 0 3 11 0 0 2 0 0
36 Bùi Tiến Dũng   28 D 1260 14 0 0 0 0 0 3 0 0
94 F. Anzité   38 D 1054 12 0 0 0 0 0 2 0 1
A Sân   27 D 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0
6 Lương Xuân Trường   29 M 1436 18 1 4 5 1 0 0 0 0
8 Nguyễn Tuấn Anh   28 M 2207 26 1 3 1 1 0 2 0 0
10 Lê Hoàng Thiên   33 M 1276 18 4 5 5 4 0 1 0 0
11 Trần Minh Vương   29 M 699 15 8 4 19 1 0 0 0 0
17 Vũ Văn Thanh   28 M 1644 19 1 0 7 2 0 3 0 0
18 Hoàng Thanh Tùng   27 M 1576 23 5 5 6 3 0 1 0 0
19 Võ Út Cường   33 M 646 12 5 6 13 0 0 2 0 0
22 Phan Thanh Hậu   27 M 466 8 4 1 8 1 0 0 0 0
23 Nguyễn Tiến Hoài   28 M 87 2 1 1 16 0 0 0 0 0
26 Bùi Trần Vũ   34 M 663 11 3 6 17 1 0 1 0 0
30 Lê Trung Hiếu   29 M 94 3 2 1 20 0 0 0 0 0
31 Lương Hoàng Nam   27 M 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0
61 Lê Đức Lương   29 M 1080 12 0 0 1 1 0 2 0 0
9 Nguyễn Văn Toàn   28 A 1342 19 4 7 6 2 0 1 0 0
12 Z. Dragićević   37 A 260 7 5 1 7 1 1 0 0 0
24 D. Lukanovic   39 A 180 2 0 0 0 1 0 1 0 0
39 Nguyễn Lam   26 A 283 4 1 2 10 0 0 0 0 0
44 Nguyễn Công Phượng   29 A 2006 25 3 4 3 6 3 5 0 0
99 M. Sanogo   40 A 614 10 3 3 4 4 0 2 0 1
Bookmark and Share
 

Results and Fixtures
Top Soccer Tipsters
Tipsters Competition Review
Superior H2H Statistics
H2H Home Team Advantage
H2H Away Team Advantage
Top Football Clubs
Worst Football Clubs
Top Draw Teams
Teams Home Win 100%
Good Home Teams
Poor Away Teams
Platinum Membership Testimonial

Soccer Fixtures Calendar

Choose a date to view the past soccer results or upcoming match fixtures.

Pick a Country or Region

Get the listings of soccer leagues and competitions for each region, including past seasons results and football statistics.

Match Preview and News

Copyright © 2002-2024 SoccerPunter Pte. Ltd. All rights reserved.