Minh Khoa Trương Huỳnh Profile and Statistics

Minh Khoa Trương Huỳnh

First name: Minh Khoa
Last name: Trương Huỳnh
Nationality: Vietnam
Date of birth: 10 July 1991
Age: 32
Height: 171 cm
Weight: 65 kg
Status: active

Football Career Transfers and Statistics

We are going to show you the list of football clubs and seasons in which Minh Khoa Trương Huỳnh has played. It includes the total number of appearance (caps), substitution details, goals, yellow and red cards stats.

Competition Season Football Club
V.League 1 2015 Can Tho 5 1 1 0 5 0 0 0 0

Minh Khoa Trương Huỳnh has played in the following competitions and football tournaments.

Now showing: All Competitions

All Competitions (3)Cup (1)V.League 1 (2)
Date Home Team Result Away Team HT        
2019-03-30 Bình Phước
2 - 2
Can Tho M H2H +
2017-11-25 Long An
2 - 3
Can Tho
1-2
M H2H +
  0 - 1 9' C. Amougou
Huỳnh Trần Đức Thịnh 20' 1 - 1  
  22' Nguyễn Duy Khanh
  1 - 2 24' C. Amougou
Wander 46'  
  63' Nguyễn Huỳnh Kiếm Linh
  65' Trần Tấn Đạt
  71' Nguyễn Thế Hưng
Phạm Hoàng Lâm 73'  
Phan Tấn Tài 81' 2 - 2  
  2 - 3 87' S. Emmanuel
Huỳnh Tấn Tài 90'  
2015-04-25 Song Lam Nghe An
2 - 2
Can Tho
1-1
M H2H +
Phạm Mạnh Hùng 27'  
  0 - 1 28' Luiz Henrique (Penalty)
Phạm Mạnh Hùng 36' 1 - 1  
Quế Ngọc Hải 51' 2 - 1  
  2 - 2 68' Lê Văn Thắng
  76' Lê Quốc Hường
  79' Phạm Thế Nhật
  86' Phạm Văn Quý
  90' Luiz Henrique
  90+1' Phạm Thế Nhật
Pages: 1

Can Tho Squad List

# Photo Name of Player Nationality A P
1 Nguyễn Thế Anh   42 G 1240 14 1 0 12 0 0 1 0 0
25 Nguyễn Đông Vịnh   35 G 0 0 0 0 9 0 0 0 0 0
26 Trần Bửu Ngọc   33 G 1100 13 0 1 5 0 0 1 0 0
30 Trần Hoài Thanh   33 G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Lê Quốc Hường   30 D 238 3 0 1 10 0 0 1 0 0
3 Phạm Thế Nhật   33 D 898 12 2 1 13 0 0 5 1 1
4 Nguyễn Sỹ Nam   31 D 927 11 0 2 9 0 0 1 0 0
5 Đinh Tiến Thành   33 D 1350 15 0 0 0 0 0 2 0 0
11 Nguyễn Đức Linh   32 D 743 9 1 0 1 0 0 3 0 0
16 Phạm Văn Quý   34 D 517 10 5 1 18 1 0 5 0 0
19 Nguyễn Văn Mạnh   30 D 592 7 0 2 11 0 0 1 0 0
20 A. Valentić   36 D 915 11 0 2 0 1 0 2 0 0
22 Nguyễn Văn Quân   37 D 1379 18 3 2 5 0 0 3 0 0
27 Hoàng Văn Khánh   29 D 782 10 2 0 5 0 0 0 0 0
29 Quế Ngọc Mạnh   34 D 774 9 0 1 4 0 0 1 0 0
32 Nguyễn Hiếu Trung Anh   31 D 171 4 2 1 12 0 0 0 0 0
79 Thái Minh Thuận   31 D 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0
6 Lê Ngọc Nam   31 M 539 10 5 3 17 0 0 3 0 0
7 Lê Duy Thanh   33 M 578 9 2 6 9 1 0 2 0 0
8 Trần Vũ Phương Tâm   34 M 180 4 2 2 10 0 0 1 0 0
10 Luiz Henrique   38 M 990 11 0 0 0 1 1 5 0 0
12 Phan Thanh Phúc   39 M 400 12 9 1 16 1 0 2 1 1
15 Trương Huỳnh Minh Khoa   32 M 5 1 1 0 5 0 0 0 0 0
17 Đặng Quang Huy   31 M 1014 12 0 2 0 0 0 4 0 0
23 Nguyễn Ngọc Điểu   37 M 289 4 1 0 7 0 0 0 0 0
28 Vũ Thanh Tùng   36 M 979 12 1 3 1 0 0 4 0 0
31 Nguyễn Hữu Định   33 M 52 1 0 1 7 0 0 0 0 0
68 Nguyen Rodgers   42 M 2107 25 1 4 1 2 0 4 0 0
92 Huỳnh Tấn Hùng   31 M 850 15 8 3 15 1 0 1 0 0
9 A. Wasiu   40 A 1350 15 0 0 0 3 0 0 0 0
14 Trương Công Thảo   35 A 994 18 5 10 11 1 0 2 0 0
18 Lê Văn Thắng   34 A 2223 25 0 2 0 16 0 4 0 0
21 Nguyễn Huỳnh Kiếm Linh   35 A 352 8 4 3 8 0 0 0 0 0
90 G. Oseni   32 A 1204 14 1 2 1 4 0 2 0 0
Bookmark and Share
 

Results and Fixtures
Top Soccer Tipsters
Tipsters Competition Review
Superior H2H Statistics
H2H Home Team Advantage
H2H Away Team Advantage
Top Football Clubs
Worst Football Clubs
Top Draw Teams
Teams Home Win 100%
Good Home Teams
Poor Away Teams
Platinum Membership Testimonial

Soccer Fixtures Calendar

Choose a date to view the past soccer results or upcoming match fixtures.

Pick a Country or Region

Get the listings of soccer leagues and competitions for each region, including past seasons results and football statistics.

Match Preview and News

Copyright © 2002-2024 SoccerPunter Pte. Ltd. All rights reserved.